- Hướng tài sản:
 - Vị trí tài sản:
 - 
                                                    Tình trạng pháp lý: 
                                                    
 
1. Thông tin tài sản cần bán:
Đơn vị: VNĐ
| 
			 STT  | 
			
			 TSBĐ  | 
			
			 Số lượng  | 
			
			 Mệnh giá  | 
			
			 Gía trị trái phiếu  | 
			
			 Ngày phát hành  | 
			
			 Lãi suất 2022  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG1828T2/01-1180  | 
			
			 10  | 
			
			 10.000.000  | 
			
			 100.000.000  | 
			
			 29/06/2018  | 
			
			 6.35%  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG1929T2/01_1748  | 
			
			 30  | 
			
			 10.000.000  | 
			
			 300.000.000  | 
			
			 27/09/2019  | 
			
			 6.725%  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG2028T2/02-837  | 
			
			 2.000  | 
			
			 100.000  | 
			
			 200.000.000  | 
			
			 24/09/2020  | 
			
			 6.50%  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 TỔNG  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 600.000.000  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
Giá khởi điểm của tài sản được xác định như sau: Giá trị của Trái phiếu (Số lượng TP x Mệnh giá) + Tiền lãi phát sinh từ ngày trả lãi gần nhất đến ngày chuyển nhượng trái phiếu.
Giá khởi điểm tạm tính đến 21/11/20222 như sau:
Đơn vị: VNĐ
| 
			 
 STT  | 
			
			 
 TSBĐ  | 
			
			 
 Số lượng  | 
			
			 
 Mệnh giá  | 
			
			 
 Gía trị trái phiếu  | 
			
			 
 Ngày phát hành  | 
			
			 Lãi suất 2022  | 
			
			 Giá khởi điểm tạm tính đến 21/11/2022  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG1828T2/01-1180  | 
			
			 10  | 
			
			 10.000.000  | 
			
			 100.000.000  | 
			
			 29/06/2018  | 
			
			 6.35%  | 
			
			 102.522.603  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG1929T2/01_1748  | 
			
			 30  | 
			
			 10.000.000  | 
			
			 300.000.000  | 
			
			 27/09/2019  | 
			
			 6.725%  | 
			
			 303.040.068  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Trái phiếu mã số CTG2028T2/02-837  | 
			
			 2.000  | 
			
			 100.000  | 
			
			 200.000.000  | 
			
			 24/09/2020  | 
			
			 6.50%  | 
			
			 202.065.753  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 TỔNG  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 600.000.000  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 607.628.425  | 
		
* Lưu ý:
- Giá khởi điểm trên chưa bao gồm các loại thuế (nếu có), chi phí liên quan đến chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản, phí đăng ký và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua tài sản, chi phí này do người mua tài sản chịu.
- Tài khoản nhận tiền đặt cọc: Số tài khoản 224420600 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam CN KCN Quế Võ.
2. Thời gian, địa điểm nhận Đơn đăng ký mua tài sản:
- Thời gian: Từ ngày 23/11/2022 đến 16 giờ 30 phút ngày 26/11/2022 (trong giờ hành chính)
- Địa điểm: Ngân hàng VietinBank Chi nhánh KCN Quế Võ, địa chỉ tại: Lô E1, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
- Liên hệ: Ông Hà Xuân Nam - Trưởng phòng Tổng hợp (0974.889.688); ông Nguyễn Xuân Thiêm - Trưởng phòng KHDN (0912.899.881).
Trân trọng thông báo!
VietinBank AMC
Số 76 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: (028) 39 202020 - ; Website: VietinBankAMC.vn;
(*)
                                
                            - 
                    
                    
                    VietinBank Chi nhánh 4 TP. Hồ Chí Minh thông báo xử lýNgày đăng tin: 30-06-2025 - 
                    
                    
                    VietinBank AMC thông báo xử lýNgày đăng tin: 25-10-2017